Có 2 kết quả:

参薯 shēn shǔ ㄕㄣ ㄕㄨˇ參薯 shēn shǔ ㄕㄣ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Dioscorea alata (Kinampay or aromatic purple yam, a sweet root crop)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Dioscorea alata (Kinampay or aromatic purple yam, a sweet root crop)

Bình luận 0